Ye̍t-nàm
From Wikipedia, the free encyclopedia
Ye̍t-nàm (越南) he Â-chû yit-ke koet-kâ.
快速預覽 Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Sú-tû ...
Ye̍t-nàm Sa-fi chú-ngi Khiung-fò-koet Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
---|---|
Kiet-ngièn: Độc lập – Tự do – Hạnh phúc "Thu̍k-li̍p, chhṳ-yù, hen-fuk" | |
Koet-kô: Tiến quân ca "Chin-kiûn-kô" | |
Sú-tû | Hà Nội |
Chui-thai sàng-sṳ | Hồ Chí Minh Sṳ |
Kôn-fông ngî-ngièn | Ye̍t-nàm-ngî |
Chṳn-fú | tân-yit-chṳ, Marx-Lenin chú-ngi, yit-tóng-chṳ, sa-fi chú-ngi, khiung-fò-koet |
• Ye̍t Khiung chúng-sû-ki | Nguyễn Phú Trọng |
• Koet-kâ chú-sit | Võ Văn Thưởng |
• Chúng-lî | Phạm Minh Chính |
• Koet-fi chú-sit | Vương Đình Huệ |
Li̍p-fap kî-koân | Koet-fi |
Mien-chit | |
• Chúng-khiung | 331,699 km2 (128,070 sq mi) (thi 66 miàng) |
• súi-vet (%) | 6.38 |
Ngìn-khiéu | |
• 2019-ngièn phú-chhà | 96,208,984 (thi 15 miàng) |
• Me̍t-thu | 295.0/km2 (764.0/sq mi) (thi 29 miàng) |
GDP (PPP) | 2020-ngièn kû-kie |
• Chúng-khiung | $1.047 sṳ̍p-yi (thi 23 miàng) |
• Phìn-kiûn | $10,755 (thi 106 miàng) |
GDP (miàng-ngi) | 2020-ngièn kû-kie |
• Chúng-khiung | $340.602 sṳ̍p-yi (thi 35 miàng) |
• Phìn-kiûn | $3,498 (thi 115 miàng) |
Gini (2018-ngièn) |
35.7 chûng |
HDI (2019-ngièn) |
0.704 kô · thi 117 miàng |
Chhièn | Ye̍t-nàm đồng (₫) (VND) |
Sṳ̀-khî | UTC+7 (ICT) |
Sṳ̀-kiên kiet-sṳt | dd/mm/yyyy |
Kâ-yung thien-ngièn | 220 V – 50 Hz |
Khôi-chhâ fông-hiong | yu |
Thien-fa khî-ho | +84 |
ISO 3166 thoi-ho | VN |
Táng-kip Mióng-vet | .vn |
關閉