Biển Labrador
biển / From Wikipedia, the free encyclopedia
Biển Labrador (tiếng Anh: Labrador Sea, tiếng Pháp: mer du Labrador) là một nhánh của Bắc Đại Tây Dương, nằm giữa bán đảo Labrador và Greenland. Biển có các thềm lục địa ở phía tây nam, tây bắc và đông bắc. Biển Labrador nối với vịnh Baffin ở phía bắc qua eo biển Davis.[3] Labrador được mô tả là một biển ven bờ của Đại Tây Dương.[4][5]
Biển Labrador | |
---|---|
Hoàng hôn tại biển Labrador, ngoài khơi bờ biển Paamiut, Greenland | |
Tọa độ | 61°B 56°T |
Lưu vực quốc gia | Canada, Greenland |
Chiều dài tối đa | khoảng 1.000 km (621 mi) |
Chiều rộng tối đa | khoảng 900 km (559 mi) |
Diện tích bề mặt | 841.000 km2 (324.700 dặm vuông Anh) |
Độ sâu trung bình | 1.898 m (6.227 ft) |
Độ sâu tối đa | 4.316 m (14.160 ft) |
Tài liệu tham khảo | [1][2] |
Biển Labrador được tạo thành sau sự phân tách của mảng Bắc Mỹ và mảng Greenland, bắt đầu từ khoảng 60 triệu năm trước và chấm dứt vào khoảng 40 triệu năm trước. Biển Labrador bao gồm một trong số các hệ thống kênh dòng chảy đục lớn nhất thế giới, Kênh Giữa Đại dương Tây Bắc Đại Tây Dương (Northwest Atlantic Mid-Ocean Channel), kéo dài hàng nghìn km dọc theo đáy biển hướng về Đại Tây Dương.
Biển Labrador là nguồn chính của Vùng nước sâu Bắc Đại Tây Dương, một khối nước lạnh chảy ở độ sâu rất lớn dọc theo rìa phía tây của Bắc Đại Tây Dương, tạo thành một khối nước đồng nhất lớn nhất trong các đại dương thế giới.