Giáo hội
From Wikipedia, the free encyclopedia
Giáo hội là cụm từ Hán-Việt trong tiếng Việt để chỉ về (một, một số hoặc tất cả) tổ chức của những tập hợp, cộng đoàn người có cùng niềm tin tôn giáo căn bản giống nhau ("giáo" là tôn giáo, "hội" là hội đoàn, hội nhóm) và cũng thường gọi là Hội thánh. Thông thường, một giáo hội sẽ có tổ chức hoặc cơ quan quản trị của giáo hội đó. Tổ chức quản trị của giáo hội có thể xem là phương thức tổ chức bộ máy của một tôn giáo, có chức sắc và giáo lý được công nhận, nhưng thông thường được áp dụng cho Kitô giáo, Phật giáo. Trong Kitô giáo (Cơ đốc giáo) bao gồm Công giáo Rôma, Chính Thống giáo Đông phương và các hệ phái Tin Lành ở Việt Nam, chữ "Giáo hội" còn đồng nhất với chữ "Hội Thánh" (tương đương với chữ "Church" viết hoa trong tiếng Anh), trong khi Phật giáo sử dụng chữ "Sangha" (Hán Việt: "Tăng đoàn") để dịch chữ "Giáo hội".