Thẻ SD
From Wikipedia, the free encyclopedia
Secure Digital, viết tắt chính thức là SD, là định dạng thẻ nhớ bộ nhớ không bay hơi độc quyền được phát triển bởi SD Association (tạm dịch: Hiệp hội Thẻ SD, viết tắt: SDA) để sử dụng trong các thiết bị di động.
Từ trên xuống: SD, miniSD, microSD | |
Loại | Memory card |
---|---|
Encoding | Bit |
Dung lượng |
|
Block size | Variable |
Cơ chế đọc |
|
Cơ chế ghi | Same as Read |
Standard | SD Standard |
Người phát triển | SD Association |
Kích cỡ |
|
Khối lượng |
|
Sử dụng | Portable devices, such as digital cameras and mobile phones (including most smartphones) |
Extended from | MultiMediaCard |
Phát hành | August 1999 |
Các công ty SanDisk, Panasonic (Matsushita Electric) và Toshiba đã cùng nhau đưa ra một tiêu chuẩn mới cho thẻ nhớ vào tháng 8 năm 1999. Được gọi là thẻ nhớ SD, tiêu chuẩn này là một bước tiến so với thẻ nhớ MultiMediaCards (MMC) trước đó.[1] Thẻ nhớ SD đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong ngành công nghiệp. Ba công ty này đã thành lập một công ty có tên là SD-3C, LLC, nhằm cấp phép và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thẻ nhớ SD và các sản phẩm liên quan khác như máy chủ SD.[2]
Sau đó, các công ty đã thành lập Hiệp hội SD (SD Association - SDA) vào tháng 1 năm 2000 nhằm thúc đẩy và đề xuất các tiêu chuẩn cho Thẻ SD. Đây là một tổ chức phi lợi nhuận có khoảng 1.000 công ty thành viên.[3] Hiệp hội này sử dụng một số logo được đăng ký nhãn hiệu, thuộc sở hữu và cấp phép bởi SD-3C, nhằm đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật của Thẻ SD và đảm bảo khả năng tương thích cho người dùng.[4]