Thiên hoàng Go-Komatsu
From Wikipedia, the free encyclopedia
Thiên hoàng Go-Komatsu (後小松天皇 (Hậu Tiểu Tùng thiên hoàng), Go-Komatsu-tennō?, 1 tháng 8, 1377 – 1 tháng 12, 1433) là Thiên hoàng thứ 100 của Nhật Bản theo danh sách kế thừa truyền thống[1]. Ông trị vì hai lần: lần thứ nhất từ năm 1382 đến năm 1392 dưới danh nghĩa Bắc triều; lần thứ hai là Thiên hoàng của Nhật Bản thống nhất từ năm 1392 đến năm 1412[2].
Thiên hoàng Hậu Tiểu Tùng | |
---|---|
Thiên hoàng Nhật Bản và cũng là Thiên hoàng Bắc triều Nhật Bản | |
Thiên hoàng Go-Komatsu | |
Thiên hoàng thứ sáu của Bắc Triều | |
Trị vì | 24 tháng 5 năm 1382 – 19 tháng 11 năm 1392 (10 năm, 179 ngày) |
Lễ đăng quang và Lễ tạ ơn | 31 tháng 1 năm 1383 (ngày lễ đăng quang) 10 tháng 12 năm 1383 (ngày lễ tạ ơn) |
Chinh di Đại Tướng quân | Ashikaga Yoshimitsu |
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Go-En'yū |
Kế nhiệm | Nam Bắc Triều kết thúc, chính quyền hai phe hợp nhất |
Thiên hoàng thứ 100 của Nhật Bản | |
Trị vì | 19 tháng 11 năm 1392 – 5 tháng 10 năm 1412 (19 năm, 321 ngày) |
Chinh di Đại Tướng quân | Ashikaga Yoshimochi |
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Go-Kameyama |
Kế nhiệm | Thiên hoàng Shōkō |
Thái thượng Thiên hoàng thứ 46 của Nhật Bản | |
Tại vị | 5 tháng 10 năm 1412 – 1 tháng 12 năm 1433 (21 năm, 57 ngày) |
Tiền nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Go-Kameyama |
Kế nhiệm | Thái thượng Thiên hoàng Sadafusa |
Thông tin chung | |
Sinh | (1377-08-01)1 tháng 8 năm 1377 |
Mất | 1 tháng 12 năm 1433(1433-12-01) (56 tuổi) |
An táng | 8 tháng 12 năm 1433 Fukakusa no kita no Misasagi (Kyoto) |
Phối ngẫu | Hinonishi Sukeko |
Hậu duệ | Thân vương Mihito Và những người con khác |
Hoàng tộc | Hoàng gia Nhật Bản |
Thân phụ | Thiên hoàng Go-En'yū |
Thân mẫu | Sanjō Itsuko |
Chữ ký |
Về tên gọi của ông, sách Jien's Gukanshō viết rằng chữ "Komatsu" là biến âm của chữ "Kōkō", tên của Thiên hoàng Kōkō vào thế kỷ IX. Sách này cũng giải thích cụ thể "Kōkō" được hiểu (gọi là) "Thiên hoàng Komatsu"[3]. Để tránh trùng tên và cũng để vinh danh tiên đế, các Thiên hoàng của họ "Komatsu" đều mang chữ "Go" (tiếng Nhật nghĩa là: hậu, sau, thứ hai - đệ nhị), cho nên thân vương Motohito vì để vinh danh Thiên hoàng Kōkō nên ông tự đặt hiệu là Go-Komatsu, hay Kōkō II, Komatsu II.