Bảng sau liệt kê cách tiếng Nga đánh vần trong tiếng Nga trong các mục wiki sử dụng cách phát âm ngữ âm quốc tế. Để biết hướng dẫn về cách thêm các ký hiệu ngữ âm quốc tế vào một mục, hãy xem {{IPA-ru}}.
Thêm thông tin IPA, Ví dụ ...
IPA | Ví dụ | IPA | Ví dụ[1] | Tương đương tiếng Việt |
Phụ âm |
b |
бок; небо |
bʲ |
белый; воробей |
bồng bế |
d |
дом; деда |
dʲ |
делает; Владимир |
đông đủ |
f |
фата; выставка;[2] Чехов;[3] шурф |
fʲ |
фея; червь[3] |
phung phí |
ɡ |
говорю; другой |
ɡʲ |
гербарий; ноги |
gồng gánh |
ɣ |
Господь, Господи;[4] interj. ага, ого[4] |
|
|
j |
есть; юла; я; толстый [5] |
da dẻ (giọng Sài Gòn) |
k |
кость; книга; рука; бок |
kʲ |
кишки; короткий |
kinh công |
l |
луна; стула ; ствол[6] |
lʲ |
лес; колено; мысль |
lanh lợi |
m |
мыло; думать; там |
mʲ |
мясо; доме |
mong manh |
n |
нос; он |
nʲ |
нёс; они; корень |
nung nấu |
p |
пыль; стопа; скрип; зуб[3] |
pʲ |
пепел; зыбь[3] |
pò pía |
r |
рыба; широкий; орла; жир |
rʲ |
река; четыре; три; зверь |
âm r trong tiếng Tây Ban Nha |
s |
собака; писать; нос; глаз[3] |
sʲ |
синий; здесь; есть; грызть[2] |
xanh xao |
ʂ |
широкий; наш; хороший; муж;[3] что |
ɕ |
щегол; считать; мужчина; вращать [7] |
sung sức |
t |
тот; читаю; водка;[2] лёд[3] |
tʲ |
тереть; дитя; грудь[3] |
tiên tiến |
t͡s |
цель; птица; отец |
t͡ɕ |
чай; печень; течь |
trông chờ |
v |
ваш; давать; его[8] |
vʲ |
вести; человек |
vi vu |
x |
ходить; ухо; Бог[4] |
xʲ |
хина; лёгкий[2][4] |
khao khát (IPA tiếng Việt). |
z |
заезжать; язык |
zʲ |
зелёный; озеро; просьба;[2] |
dai dẳng (giọng Hà Nội) |
ʐ |
жест; тяжёлый |
ʑ |
дрожжи; заезжать[9] |
giữ gìn (giọng Sài Gòn) |
|
IPA |
Ví dụ |
Tương đương tiếng Việt |
Nguyên âm nhấn mạnh |
a |
трава́ |
thang |
æ |
пять |
đen |
ɑ |
па́лка [10] |
măng |
e |
пень |
đến (giọng Sài Gòn) |
ɛ |
жест |
bé |
i |
си́него |
mít |
ɨ |
ты |
sứ |
o |
о́блако |
tô |
ɵ |
тётя |
chớp |
u |
пу́ля |
bún (giọng Sài Gòn) |
ʉ |
чуть |
chư |
Nguyên âm không nén |
ɐ |
паро́м; сообража́ть; тропа́ |
bất |
ə |
ко́жа; ше́я; о́блако |
bơ |
ɪ |
тяжёлый; эта́п; четы́ре |
bít |
ɨ |
дыша́ть; жена́; го́ды |
dư |
ʉ |
юти́ться |
du (giọng Sài Gòn) |
ʊ |
мужчи́на |
bún (giọng Hà Nội) |
Các ký hiệu khác được sử dụng trong phiên âm của phát âm tiếng Nga |
IPA | Ghi chú |
ˈ |
dấu trọng âm, ví dụ этап [ɪˈtap] |
|
Đóng