Tập_tin:Haganah_Symbol.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 142×278 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 122×240 điểm ảnh | 245×480 điểm ảnh | 392×768 điểm ảnh | 523×1.024 điểm ảnh | 1.046×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 142×278 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 6 kB)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảHaganah Symbol.svg |
English: Haganah Symbol עברית: סמל ארגון "ההגנה", עוצב על ידי משה ("מונדק") פסטרנק (בר-תקוה), ועובד על ידי אריה אלחנני; (ספר תולדות ההגנה, (עורך: בן-ציון דינור), ג, א, עמ' 251) |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Meronim |
Phiên bản khác | Hahagana.jpg |
SVG genesis InfoField | This symbol was created with Adobe Illustrator. |
Giấy phép
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
28 7 2011
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:15, ngày 6 tháng 9 năm 2011 | 142×278 (6 kB) | Amirki | Reverted to version as of 18:28, 28 July 2011 | |
11:14, ngày 6 tháng 9 năm 2011 | 726×1.452 (1,02 MB) | Itzuvit | == Summary == {{Information |Description ={{en|1=The Hagana Symbol.}} {{he|1=סמל ההגנה.}} |Source = |Author =משתמש:etai_han |Date =6/9/11 |Permission = |other_versions = }} | ||
18:28, ngày 28 tháng 7 năm 2011 | 142×278 (6 kB) | Meronim | fit to image size | ||
18:25, ngày 28 tháng 7 năm 2011 | 550×400 (6 kB) | Meronim |
Trang sử dụng tập tin
Có 4 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bcl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại beta.wikiversity.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- 1948 Arab–Israeli War
- Haganah
- Ruth Westheimer
- 1936–1939 Arab revolt in Palestine
- Battle of Haifa (1948)
- Palmach
- David Raziel
- Avraham Tehomi
- Avraham Adan
- Shlomo Lahat
- Gewehr 1888
- Meir Feinstein
- Yisrael Amir
- Black Hand (Mandatory Palestine)
- 1947–1948 civil war in Mandatory Palestine
- The Saison
- Intercommunal conflict in Mandatory Palestine
- Mordechai Schwarcz
- Operation Hametz
- Amichai Paglin
- Violent conflicts involving the Yishuv
- Operation Yevusi
- List of wars involving Lebanon
- Mannlicher M1888
- Mattityahu Peled
- Avraham Stern
- Moshe Tzadok
- Shimon Mazeh
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.