Tập_tin:Lymantria_dispar_MHNT_Fronton_Male.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (4.388×4.424 điểm ảnh, kích thước tập tin: 8,54 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Lymantria dispar (Linné, 1758) |
Nhiếp ảnh gia | ||||||||||||||||||||||||
Miêu tả |
Deutsch: Schwammspinner. Dorsalansicht English: Gypsy Moth. Dorsal side Français : Bombyx disparate. Face dorsale |
|||||||||||||||||||||||
Giới tính InfoField | Giống đực | |||||||||||||||||||||||
location of discovery InfoField | Deutsch: Fronton (Haute-Garonne), Frankreich English: Fronton, Haute-Garonne, France |
|||||||||||||||||||||||
Ngày | 7 tháng 8 năm 2014 | |||||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q422 |
|||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc tế.
|
Vị trí máy chụp hình | 43° 50′ 24,91″ B, 1° 23′ 23,59″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 43.840253; 1.389885 |
---|
This document was made as part of the Projet Phoebus.
English ∙ español ∙ français ∙ italiano ∙ magyar ∙ Nederlands ∙ português ∙ polski ∙ sicilianu ∙ svenska ∙ Türkçe ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ македонски ∙ русский ∙ slovenščina ∙ українська ∙ বাংলা ∙ മലയാളം ∙ العربية ∙ +/− |
This image has been assessed under the valued image criteria and is considered the most valued image on Commons within the scope: Lymantria dispar (Gypsy Moth). Male, dorsal side.. You can see its nomination here. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Commons quality assessment Tiếng Anh
Wikimedia Commons valued image Tiếng Anh
7 8 2014
captured with Tiếng Anh
Nikon D800E Tiếng Anh
43°50'24.911"N, 1°23'23.586"E
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:40, ngày 9 tháng 8 năm 2014 | 4.388×4.424 (8,54 MB) | Archaeodontosaurus | {{Information |Description ={{en|1=c}} |Source ={{own}} |Author =Archaeodontosaurus |Date = |Permission = |other_versions = }} |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Acrolepia aiea
- Acrolepia aureonigrella
- Acrolepia beardsleyi
- Acrolepia nothocestri
- Acrolepiopsis sapporensis
- Agrionympha
- Austromartyria
- Daphnis nerii
- Epimartyria
- Gracillarioidea
- Hypomartyria
- Issikiomartyria
- Kurokopteryx
- Micropardalis
- Micropterix
- Micropterix abchasiae
- Micropterix agenjoi
- Micropterix aglaella
- Micropterix algeriella
- Micropterix allionella
- Micropterix amasiella
- Micropterix amsella
- Micropterix anglica
- Micropterix aruncella
- Micropterix aureatella
- Micropterix aureocapilla
- Micropterix aureofasciella
- Micropterix aureopennella
- Micropterix aureoviridella
- Micropterix berytella
- Micropterix calthella
- Micropterix carthaginiensis
- Micropterix cassinella
- Micropterix completella
- Micropterix conjunctella
- Micropterix constantinella
- Micropterix corcyrella
- Micropterix cornuella
- Micropterix croatica
- Micropterix cyaneochrysa
- Micropterix cypriensis
- Micropterix eatoniella
- Micropterix elegans
- Micropterix emiliensis
- Micropterix erctella
- Micropterix facetella
- Micropterix fenestrellensis
- Micropterix garganoensis
- Micropterix gertraudae
- Micropterix granatensis
- Micropterix hartigi
- Micropterix herminiella
- Micropterix huemeri
- Micropterix hyrcana
- Micropterix ibericella
- Micropterix igaloensis
- Micropterix immensipalpa
- Micropterix imperfectella
- Micropterix islamella
- Micropterix isobasella
- Micropterix italica
- Micropterix jacobella
- Micropterix jeanneli
- Micropterix kardamylensis
- Micropterix klimeschi
- Micropterix lagodechiella
- Micropterix lakoniensis
- Micropterix lambesiella
- Micropterix mansuetella
- Micropterix maschukella
- Micropterix minimella
- Micropterix montanella
- Micropterix monticolella
- Micropterix montosiella
- Micropterix myrtetella
- Micropterix osthelderi
- Micropterix paykullella
- Micropterix purpureopennella
- Micropterix rablensis
- Micropterix renatae
- Micropterix rothenbachii
- Micropterix schaefferi
- Micropterix sicanella
- Micropterix trifasciella
- Micropterix trinacriella
- Micropterix tunbergella
- Micropterix turkmeniella
- Micropterix tuscaniensis
- Micropterix uxoria
- Micropterix vulturensis
- Micropterix wockei
- Micropterix zangheriella
- Neomicropteryx
- Palaeomicra
- Palaeomicroides
- Paramartyria
- Pieris brassicae
- Sabatinca
- Squamicornia
- Sâu bướm
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Painted apple moth
- Eloria noyesi
- List of organisms by chromosome count
- Rahona
- Western tussock moth
- Orgyia
- Olene mendosa
- Arctornis l-nigrum
- Euproctis marginalis
- Leptocneria reducta
- Tamsita
- Abakabaka
- Abynotha
- Acyphas (moth)
- Adetoneura
- Albarracina
- Alina ochroderoea
- Amphekes
- Anexotamos
- Ankova
- Aphomoeoma
- Argyrostagma
- Aroa
- Artaxa
- Aruta
- Barlowia
- Barobata
- Batella muscosa
- Bifurca
- Blazia
- Bracharoa
- Cadorela
- Cadurca
- Caelicola
- Caviria
- Chrysocyma
- Cifuna
- Cimola
- Clethrogyna
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D800E |
Thời gian mở ống kính | 3/5 giây (0,6) |
Số F | f/29 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:06, ngày 7 tháng 8 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 105 mm |
Tiêu đề của hình |
|
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CC (Windows) |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:34, ngày 9 tháng 8 năm 2014 |
Tác giả | Didier Descouens |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 12:06, ngày 7 tháng 8 năm 2014 |
Tốc độ cửa chớp | 0,736966 |
Độ mở ống kính (APEX) | 9,715962 |
Độ lệch phơi sáng | 0,66666666666667 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,9 APEX (f/3,86) |
Chế độ đo | Trung bình trọng lượng ở giữa |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, không phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 50 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 50 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 204,84020996094 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 204,84020996094 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 4 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 105 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Số sêri của máy chụp hình | 6011792 |
Ống kính được sử dụng | 105.0 mm f/2.8 |
Đánh giá (trên 5) | 0 |
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 20:34, ngày 9 tháng 8 năm 2014 |
ID duy nhất của tài liệu gốc | 5D87F677C9087B4F25D943A5DFFF9EA8 |
Từ khóa |
|
Tên ngắn |
|