Tập_tin:MunichMassacrePlaque.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 789×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 316×240 điểm ảnh | 632×480 điểm ảnh | 1.011×768 điểm ảnh | 1.280×973 điểm ảnh | 2.560×1.946 điểm ảnh | 2.800×2.128 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.800×2.128 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,9 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tảMunichMassacrePlaque.jpg |
English: Plaque in front of the Israeli athletes' quarters commemorating the victims of the en:Munich massacre. The inscription, in German and en:Hebrew, reads: The team of the State of Israel lived in this building during the 20th Olympic Summer Games from 21 August to 5 September 1972. On 5 September, [list of victims] died a violent death. Honor to their memory. |
||||||||
Ngày | 19 tháng 5 năm 2007 (ngày tải lên ban đầu) | ||||||||
Nguồn gốc | Taken by ProhibitOnions, 2007. Originally from en.wikipedia; description page is/was here. | ||||||||
Tác giả | The original uploader was ProhibitOnions tại Wikipedia Tiếng Anh. | ||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
ProhibitOnions Wikipedia tiếng Anh, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
|
Nhật trình tải lên đầu tiên
(All user names refer to en.wikipedia)
- 2007-05-19 16:41 ProhibitOnions 2800×2128×8 (1194514 bytes) Plaque in front of the Israeli athletes' quarters commemorating the victims of the [[Munich massacre]]. Taken by ProhibitOnions, 2007.
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Connollystraße 31 Tiếng Anh
19 5 2007
exposure time Tiếng Anh
0,002634 giây
f-number Tiếng Anh
4,7
focal length Tiếng Anh
6 milimét
ISO speed Tiếng Anh
100
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:11, ngày 19 tháng 3 năm 2012 | 2.800×2.128 (3,9 MB) | Sir James | Optimized tonal values. | |
11:54, ngày 17 tháng 11 năm 2007 | 2.800×2.128 (1,14 MB) | File Upload Bot (Magnus Manske) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia}} {{Information |Description={{en|Plaque in front of the Israeli athletes' quarters commemorating the victims of the en:Munich massacre. The inscription, in German and en:Hebrew, reads: |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại oc.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Hewlett-Packard |
---|---|
Dòng máy ảnh | Photosmart M525 |
Thời gian mở ống kính | 1.317/500.000 giây (0,002634) |
Số F | f/4,7 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Phân giải theo bề ngang | 230 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 230 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | PhotoScape |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 17:28, ngày 11 tháng 5 năm 2007 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3,2 |
Tốc độ cửa chớp | 8,56 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,46 |
Độ sáng (APEX) | 7,9 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,97 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Trung bình trọng lượng ở giữa |
Nguồn sáng | D50 |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Chỉ số phơi sáng | 100 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn gần |