Tập_tin:Two_adult_Guinea_Pigs_(Cavia_porcellus).jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Two_adult_Guinea_Pigs_(Cavia_porcellus).jpg (700×525 điểm ảnh, kích thước tập tin: 96 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
.
Source: Sandos (from Wikipedia)
NOTE: "subject to disclaimers" below may not actually apply, this was tagged with {{GFDL-user-en}}, and after May 2007, en:Template:GFDL-self did not require disclaimers. Please check the image description page on the English Wikipedia (or, if it has been deleted, ask an English Wikipedia administrator). See Wikipedia:GFDL standardization for details. | ||||||||
Sandos Wikipedia tiếng Anh, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
| ||||||||
Note: This tag should not be used. For images that were released on the English Wikipedia using either GFDL or GFDL-self with disclaimers, use {{GFDL-user-en-with-disclaimers}}. For images without disclaimers please use {{GFDL-user-en-no-disclaimers}} instead. If you are the copyright holder of files that were released on Wikipedia, please consider removing the disclaimers. |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
captured with Tiếng Anh
Canon PowerShot G1 Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0.01666666666666666666 giây
f-number Tiếng Anh
2,5
focal length Tiếng Anh
21 milimét
image/jpeg
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:23, ngày 25 tháng 4 năm 2005 | 700×525 (96 kB) | Carlosar~commonswiki | Guinea Pigs. The two adult Guinea Pigs that live in my apartment. Source: me {{GFDL}} |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Meerschweinchen
- Meerschweinchenkrankheiten
- Okulokutaner Albinismus Typ 2
- Wikipedia Diskussion:Hauptseite/Artikel des Tages/Archiv/Vorschläge/2014/Q4
- Wikipedia:Hauptseite/Archiv/13. Dezember 2014
- Wikipedia Diskussion:Hauptseite/Artikel des Tages/Archiv/Vorschläge/2015/Q3
- Wikipedia:Hauptseite/Archiv/26. August 2015
- Trang sử dụng tại diq.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- User:Dukeofomnium/pages I wish I could vandalize/guinea pig
- Rodents as pets
- User talk:Briangotts/archive 2005
- List of organisms by chromosome count
- User:Andrew502502
- Portal:Peru/Selected article
- User:UBX/Guinea pig
- User:Carfax~enwiki
- User:Phildav76
- User:Markusdragon
- User:PurpleFlower
- User:The Lake Effect
- List of pre-Columbian inventions and innovations of Indigenous Americans
- User:Ken Gallager
- User:Nivek1385
- User:Squeak90
- User:Imakebrainstew
- User:02barryc/userbox
- User:02barryc/bodytable
- User:02barryc/Userboxtable
- User:Sicatz5722
- User:Svartulfr1
- User:The Equaliser
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot G1 |
Thời gian mở ống kính | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Số F | f/2,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:03, ngày 17 tháng 5 năm 2003 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 21 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:03, ngày 17 tháng 5 năm 2003 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 15:03, ngày 17 tháng 5 năm 2003 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp | 5,90625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,65625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2 APEX (f/2) |
Khoảng cách vật thể | 0,728 mét |
Chế độ đo | Trung bình trọng lượng ở giữa |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 7.366,9064748201 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 7.349,2822966507 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |