1775
năm / From Wikipedia, the free encyclopedia
1775 (MDCCLXXV) là một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Gregory (hay một năm thường bắt đầu vào thứ Năm, chậm hơn 11 ngày, theo lịch Julius).
Thông tin Nhanh
Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1740 1750 1760 1770 1780 1790 1800 |
Năm: | 1772 1773 1774 1775 1776 1777 1778 |
Đóng
Thông tin Nhanh
Lịch Gregory | 1775 MDCCLXXV |
Ab urbe condita | 2528 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Geo. 3 – 16 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1224 ԹՎ ՌՄԻԴ |
Lịch Assyria | 6525 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1831–1832 |
- Shaka Samvat | 1697–1698 |
- Kali Yuga | 4876–4877 |
Lịch Bahá’í | −69 – −68 |
Lịch Bengal | 1182 |
Lịch Berber | 2725 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4471 hoặc 4411 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4472 hoặc 4412 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1491–1492 |
Lịch Dân Quốc | 137 trước Dân Quốc 民前137年 |
Lịch Do Thái | 5535–5536 |
Lịch Đông La Mã | 7283–7284 |
Lịch Ethiopia | 1767–1768 |
Lịch Holocen | 11775 |
Lịch Hồi giáo | 1188–1189 |
Lịch Igbo | 775–776 |
Lịch Iran | 1153–1154 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1137 |
Lịch Nhật Bản | An Vĩnh 4 (安永4年) |
Phật lịch | 2319 |
Dương lịch Thái | 2318 |
Lịch Triều Tiên | 4108 |
Đóng