Amip nhầy
From Wikipedia, the free encyclopedia
Amip nhầy có tên khoa học là Dictyostelium discoideum, bản chất là loài amip đơn bào sống trong đất ẩm, thuộc ngành Amip (Amoebozoa) trong nhóm nguyên sinh vật, nhưng sống thành tập đoàn. Mỗi cá thể Dictyostelium discoideum riêng biệt là một tế bào nhân thực, kích thước khoảng vài phần trăm mm, thuộc nhóm các động vật đơn bào (protozoa) nhưng thường tồn tại thành một khối nhầy đa bào gồm nhiều cá thể và có biến đổi hình thái trong chu kì phát triển.[2][3]
Thông tin Nhanh Phân loại khoa học, Vực (domain) ...
Hình 1: Thể quả của D. discoideum | |
Hình 2: Tập đoàn Amip nhầy di cư (ranh giới được tô màu) trong khoảng 22 giây. | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Vực (domain) | Eukaryota |
(không phân hạng) | Amoebozoa |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Mycetozoa |
Lớp (class) | Dictyostelia |
Bộ (ordo) | Dictyosteliida |
Họ (familia) | Dictyosteliidae |
Chi (genus) | Dictyostelium |
Loài (species) | D. discoideum |
Danh pháp hai phần | |
Dictyostelium discoideum Raper, 1935[1] |
Đóng
Amip nhầy được các nhà nghiên cứu khoa học chú ý, vì:
- Trước đây, loài này được xem là nấm trong nhóm nấm nhầy (slime mold), nhưng các nghiên cứu sau đó đã chứng tỏ nó là động vật.
- Loài này - về mặt tiến hoá - được xem là dạng trung gian giữa đơn bào và đa bào.[4]
- Khả năng thay đổi giữa dạng đơn bào và đa bào của nó đã làm cho nó được xem là đối tượng lý tưởng trong sinh học phát triển để nghiên cứu những thay đổi xảy ra ở "ngã ba" đường giữa cuộc sống đơn bào và đa bào.[5]
- Nó có nhiễm sắc thể với hệ gen tương đối dễ nghiên cứu, nên đã được chọn làm sinh vật mô hình trong di truyền học.[2][4]