Baht
đơn vị tiền tệ của Thái Lan / From Wikipedia, the free encyclopedia
Baht (/bɑːt/; tiếng Thái: บาท, phát âm tiếng Thái: [bàːt], phát âm bạt, ký hiệu ฿, mã ISO 4217 là THB) là đơn vị tiền tệ của Thái Lan. Đồng baht được chia ra 100 satang (สตางค์, phát âm tiếng Thái: [sà.tāːŋ]). Ngân hàng Thái Lan là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền tệ. SWIFT xếp baht Thái nằm trong danh sách 10 tiền tệ thanh toán phổ biến trên thế giới tính đến tháng 12 năm 2023.[1]
Thông tin Nhanh Mã ISO 4217, Ngân hàng trung ương ...
Baht | |
---|---|
Mã ISO 4217 | THB |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Thái Lan |
Website | www |
Quốc gia sử dụng | Thái Lan |
Quốc gia không chính thức sử dụng | |
Lạm phát | 1,0% |
Nguồn | Inflation (annual %), World Bank, 2011–2015 |
Ký hiệu | ฿ |
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít. |
Tiền kim loại | |
Thường dùng | 25, 50 satang, ฿1, ฿2, ฿5, ฿10 |
Ít dùng | 1, 5, 10 satang |
Tiền giấy | |
Thường dùng | ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000 |
Nơi đúc tiền | Royal Thai Mint |
Website | www |
Đóng
Một baht cũng là một đơn vị đo trọng lượng vàng và thường được sử dụng trong những người làm đồ trang sức và thợ vàng ở Thái Lan. 1 baht = 15,244 g (15,244 g được sử dụng đối với nén hoặc thoi hoặc vàng "thô"; trong trường hợp đồ kim hoàn, 1 hơn 15,16 g).