Dime (tiền xu Hoa Kỳ)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Dime là một đồng xu lưu hành tại Hoa Kỳ, mang mệnh giá 10 xu, tức là một phần mười của một đô la Hoa Kỳ.[1] Tên chính thức của nó được khắc trên mặt sau đồng xu là one dime.
United States | |
Giá trị | 0,10 đô la Mỹ |
---|---|
Khối lượng | 2,268 g (0,0729 troy oz) |
Đường kính | 17,91 mm (0,705 in) |
Chiều dày | 1,35 mm (0,053 in) |
Cạnh | 118 gờ vạch |
Thành phần | Hiện nay—91.67% đồng, 8.33% niken Trước 1965—90% bạc, 10% đồng |
Năm đúc | 1796–1798, 1800–1805, 1807, 1809, 1811, 1814, 1820–1825, 1827–1931, 1934–nay |
Số hiệu mục lục | – |
Mặt chính | |
Thiết kế | Franklin D. Roosevelt |
Nhà thiết kế | John R. Sinnock |
Ngày thiết kế | 1946 |
Mặt sau | |
Thiết kế | Cành ôliu, đuốc, cành sồi |
Nhà thiết kế | John R. Sinnock |
Ngày thiết kế | 1946 |
Mệnh giá đồng xu này lần đầu tiên được cho phép bởi Đạo luật Đúc tiền năm 1792 của Hoa Kỳ.[1] Đồng 10 xu này hiện là đồng xu có đường kính nhỏ nhất và cũng là là đồng tiền mỏng nhất trong số các đồng xu đang lưu hành tại Hoa Kỳ.[2] Mặt chính của đồng xu này hiện tại là chân dung Tổng thống Franklin D. Roosevelt và mặt sau khắc họa hình ảnh một một cành ô liu, ngọn đuốc và một cành sồi.[3]
Tính đến năm 2020, chi phí sản xuất đồng xu này là 3,26 xu, tổng chi phí sản xuất, phân phối là 3,73 xu.[4] Cho đến năm 2021, dime là đồng xu duy nhất của Hoa Kỳ được lưu hành phổ biến không có mệnh giá theo đô la hoặc xu.