HMS Cosby (K559)
From Wikipedia, the free encyclopedia
HMS Cosby (K559) là một tàu frigate lớp Captain của Hải quân Hoàng gia Anh hoạt động trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó nguyên được Hoa Kỳ chế tạo như chiếc USS Reeves (DE-94), một tàu hộ tống khu trục lớp Buckley, và chuyển giao cho Anh Quốc theo Chương trình Cho thuê-Cho mượn (Lend-Lease). Tên nó được đặt theo Phó đô đốc Phillips Cosby (1729–1808), hạm trưởng chiếc HMS Robust (1764) và đã từng tham gia các cuộc Chiến tranh Bảy Năm và Chiến tranh Độc lập Hoa Kỳ.[2] Nó đã phục vụ cho đến khi chiến tranh kết thúc tại Châu Âu, hoàn trả cho Hoa Kỳ năm 1946, và cuối cùng bị bán để tháo dỡ vào năm 1946.
Thông tin Nhanh Lịch sử, Hoa Kỳ ...
Tàu frigate HMS Cosby (K559), khoảng năm 1944 | |
Lịch sử | |
---|---|
Hoa Kỳ | |
Tên gọi | USS Reeves DE-94 |
Đặt hàng | 1942 |
Xưởng đóng tàu | Bethlehem-Hingham Steel Shipyard, Hingham, Massachusetts |
Đặt lườn | 11 tháng 8, 1943 |
Hạ thủy | 20 tháng 10, 1943 |
Ngừng hoạt động | Chuyển giao cho Anh Quốc, 20 tháng 12, 1943 |
Xóa đăng bạ | 13 tháng 11, 1946,[1] |
Tái đăng bạ | |
Số phận | Bán để tháo dỡ, 5 tháng 11, 1946 |
Lịch sử | |
Anh Quốc | |
Tên gọi | HMS Cosby (K559) |
Đặt tên theo | Phillips Cosby |
Nhập biên chế | 20 tháng 12, 1943 |
Số phận | Hoàn trả cho Hoa Kỳ, 4 tháng 3, 1946 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Phân lớp Buckley |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 306 ft (93 m) |
Sườn ngang | 37 ft (11 m) |
Mớn nước |
|
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 23 hải lý trên giờ (43 km/h; 26 mph) |
Tầm xa |
|
Sức chứa | 350 tấn dầu đốt |
Thủy thủ đoàn tối đa | 15 sĩ quan, 198 thủy thủ |
Hệ thống cảm biến và xử lý | |
Vũ khí |
|
Đóng