Làn sóng dân chủ
From Wikipedia, the free encyclopedia
Trong khoa học chính trị, những làn sóng dân chủ là những lần mà dân chủ đã dâng trào từng xảy ra trong lịch sử. Mặc dù thuật ngữ này xuất hiện sớm nhất là vào năm 1887,[1] nó đã được phổ biến hoá bởi Samuel P. Huntington, một nhà khoa học chính trị tại Đại học Harvard, trong bài báo đăng trên tạp chí Journal of Democracy (Tạp chí Dân chủ) và tiếp tục được giải thích trong cuốn sách The Third Wave: Democratization in the Late Twentieth Century (Làn Sóng thứ Ba: Dân chủ hoá ở Cuối Thế kỷ thứ Hai-mươi-mốt) xuất bản năm 1991 của ông. Những làn sóng dân chủ hóa có liên quan mật thiết đến sự thay đổi đột ngột trong sự cân bằng quyền lực giữa các cường quốc lớn; điều này tạo ra cơ hội và động lực để đưa ra những cải cách sâu rộng trong nước.[2][3]
Các nhà học giả vẫn còn tranh luận về số lượng chính xác của các làn sóng dân chủ. Huntington mô tả ba làn sóng: làn sóng "chậm" đầu tiên của thế kỷ thứ 19, làn sóng thứ hai sau Thế Chiến II, và làn sóng thứ ba bắt đầu vào giữa những năm 1970 ở Nam Âu, theo sau là Châu Mỹ Latinh và Châu Á. Mặc dù cuốn sách của ông không đề cập đến về sự sụp đổ của khối Xô Viết, một số học giả đã định nghĩa "Làn Sóng thứ Ba" là có bao gồm thời kỳ chuyển tiếp sang dân chủ những năm 1989–1991.[4] Các học giả khác, chẳng hạn như Seva Gunitsky của Đại học Toronto, đã đề cập đến tận 13 làn sóng kể từ thế kỷ thứ 18 đến Mùa xuân Ả Rập (2011–2012).[5]