Nagasaki
một trong 47 tỉnh của Nhật Bản / From Wikipedia, the free encyclopedia
Nagasaki (Nhật: 長崎県 (Trường Kỳ huyện), Hepburn: Nagasaki-ken?) là một tỉnh của Nhật Bản, nằm ở phía tây đảo Kyushu. Trung tâm hành chính là thành phố Nagasaki.
Bài viết này cần thêm liên kết tới các bài bách khoa khác để trở thành một phần của bách khoa toàn thư trực tuyến Wikipedia. (tháng 2/2022) |
Thông tin Nhanh Tỉnh Nagasaki 長崎県, Chuyển tự Nhật văn ...
Tỉnh Nagasaki 長崎県 | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Chuyển tự Nhật văn | |
• Kanji | 長崎県 |
• Rōmaji | Nagasaki-ken |
Vị trí tỉnh Nagasaki trên bản đồ Nhật Bản. | |
Tọa độ: 32°44′41,4″B 129°52′25,4″Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kyushu (Bắc Kyushu) |
Đảo | Kyushu |
Lập tỉnh | 25 tháng 12 năm 1871 |
Đặt tên theo | Nagasaki bugyō |
Thủ phủ | Thành phố Nagasaki |
Phân chia hành chính | 4 huyện 21 hạt |
Chính quyền | |
• Thống đốc | Nakamura Hōdō, Kengo Oishi |
• Phó Thống đốc | Hamamoto Makiho |
• Văn phòng tỉnh | 2-13, phường Edo, thành phố Nagasaki 〒850-8570 Điện thoại: (+81) 095-824-1111 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4,132,09 km2 (1,59.541 mi2) |
• Mặt nước | 8,5% |
• Rừng | 58,4% |
Thứ hạng diện tích | 37 |
Dân số (1 tháng 10 năm 2015) | |
• Tổng cộng | 1.377.187 |
• Thứ hạng | 29 |
• Mật độ | 333/km2 (860/mi2) |
GDP (danh nghĩa, 2014) | |
• Tổng số | JP¥ 4.310 tỉ |
• Theo đầu người | JP¥ 2,354 triệu |
• Tăng trưởng | 1,3% |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Mã ISO 3166 | JP-42 |
Mã địa phương | 420000 |
Thành phố kết nghĩa | Phúc Kiến, Busan, Thượng Hải |
Tỉnh lân cận | Saga |
Trang web | www |
Biểu tượng | |
Bài ca | "Minami no Kaze" (南の風, "Minami no Kaze"?) |
Animal | Cannot use |animal= with |bird= |fish= |
Chim | Uyên ương (Aix galericulata) |
Cá | Cá tráp biển (Sparidae) Mực bay Nhật Bản (Todarodes pacificus) Cá nàng đào (Branchiostegus japonicus) Cá sòng Nhật Bản (Trachurus japonicus) Cá sạo xám (Parapristipoma trilineatum) Bào ngư (Haliotis) Cá sa ba (Scomber japonicus) Cá chuồn Nhật Bản (Cheilopogon pinnatibarbatus japonicus) Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Cá cam Nhật Bản (Seriola quinqueradiata) Cá cơm Nhật Bản (Engraulis japonicus) Cá nóc Nhật Bản (Takifugu) |
Hoa | Đỗ quyên Unzen (Rhododendron kiusianum) |
Cây | Bách Nhật Bản (Chamaecyparis obtusa) Sơn trà Nhật Bản (Camellia japonica) |
Đóng