Người Tuva
From Wikipedia, the free encyclopedia
Người Tuva (tiếng Tuva: Тывалар, Tyvalar; tiếng Nga: Тувинец, Tuvinets; tiếng Mông Cổ: Tuva Uriankhai) là một dân tộc Turk sống ở miền nam Siberi. Về mặt lịch sử, họ được xem là thuộc Uriankhai, từ thứ bậc trong tiếng Mông Cổ.[3] Người Tuvan nói một ngôn ngữ Turk và lịch sử dân tộc gần đây của họ bắt nguồn từ người Mông Cổ, người Turk, và Samoyedic.
Tuvan Тывалар | |
---|---|
Kongar-ool Ondar, ca sĩ hát cổ họng nổi tiếng tại Tuva. | |
Tổng dân số | |
≈ 316.300 @2019 | |
Khu vực có số dân đáng kể | |
Tuva | |
Nga | 263.934[1] - 269.000[2] |
Mông Cổ | 43.000 [2](5.169 Tuvan; 26.654 Uriankhai) |
Trung Quốc | 4.300 [2] |
Ngôn ngữ | |
Tuva, Nga, Mông Cổ | |
Tôn giáo | |
Chú yếu là Đằng Cách Lý giáo và Phật giáo Tây Tạng ("Lạt-ma giáo"). | |
Sắc tộc có liên quan | |
Tofalar, Sotyot, một số nhóm Turk khác và Uriankhai |
Người Tuva xưa kia là những người chăn nuôi du mục, chăm lo cho các đàn dê, cừu, lạc đà, tuần lộc, gia súc và bò Tây Tạng. Họ có truyền thống sống trong các yurt được phủ bằng nỉ hoặc chum phủ bằng vỏ cây bạch dương hoặc da và họ di chuyển theo mùa đến các đồng cỏ mới. Về truyền thống, người Tuva được chia thành 9 vùng được gọi là Khoshuun, có tên là Tozhu, Salchak, Oyunnar, Khemchik, Khaasuut, Shalyk, Nibazy, Daavan & Choodu, và Beezi. Bốn vùng đầu tiên do hoàng thân người Mông Cổ Uriankhai quản lý, còn các vùng còn lại do hoàng thân người Mông Cổ Borjigit quản lý.[4]