Quảng Tây
Khu tự trị của Trung Quốc / From Wikipedia, the free encyclopedia
Quảng Tây (Tiếng Tráng: Gvangjsih; chính tả kiểu cũ: Gvaŋзsiƅ; chữ Hán giản thể: 广西; chữ Hán phồn thể: 廣西; bính âm: Guǎngxī), tên đầy đủ Khu tự trị dân tộc Tráng Quảng Tây (Tiếng Tráng: Gvangjsih Bouxcuengh Swcigih; chính tả kiểu cũ: Gvaŋзsiƅ Bouчcueŋƅ Sɯcigiƅ; chữ Hán giản thể: 广西壮族自治区; chữ Hán phồn thể: 廣西壯族自治區; bính âm: Guǎngxī Zhuàngzú Zìzhìqū; Hán-Việt: Quảng Tây Tráng tộc tự trị khu) là một khu tự trị của dân tộc Tráng tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là tên được dùng từ năm 1958 đến nay trong các giới thiệu về khu, trong Báo ảnh Trung Quốc, và trong phần tiếng Việt ở văn bản làm việc giữa giới chức hai nước.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Quảng Tây Tiếng Tráng: Gvangjsih Bouxcuengh Swcigih chữ Hán giản thể: 广西壮族自治区 Khu tự trị dân tộc Tráng Quảng Tây | |
---|---|
— Khu tự trị — | |
Chuyển tự tên | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Thủ phủ | Nam Ninh |
Chính quyền | |
• Bí thư Tỉnh ủy | Lưu Ninh (刘宁) |
• Chủ tịch | Lam Thiên Lập (蓝天立) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 237,600 km2 (91,700 mi2) |
Thứ hạng diện tích | thứ 9 |
Dân số (2018) | |
• Tổng cộng | 48,850,000 |
• Mật độ | 200/km2 (500/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Mã ISO 3166 | CN-GX |
Thành phố kết nghĩa | Newport, Surat Thani, Kumamoto |
GDP (2018) - trên đầu người | 2.040 tỉ (303,7 tỉ USD) NDT (thứ 18) 41.752 (6.218 USD) NDT (thứ 27) |
HDI (2014) | 0,713 (thứ 26) — trung bình |
Các dân tộc chính | Hán - 62% Tráng - 32% Dao - 3% Miêu - 1% Động - 0,7% Ngật Lão - 0,4% |
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại, tiếng Quảng Đông, Tiếng Tráng, tiếng Khách Gia, Bình thoại |
Trang web | http://www.gxi.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
Nguồn lấy dữ liệu dân số và GDP: 《中国统计年鉴—2005》/ Niên giám thống kê Trung Quốc 2005 ISBN 7503747382 Nguồn lấy dữ liệu dân tộc: 《2000年人口普查中国民族人口资料》/ Tư liệu nhân khẩu dân tộc dựa trên điều tra dân số năm 2000 của Trung Quốc ISBN 7105054255 |
Năm 2018, Quảng Tây là tỉnh đông thứ mười một về số dân, đứng thứ mười tám về kinh tế Trung Quốc với 48,8 triệu dân, tương đương với Colombia, Tây Ban Nha[1] và GDP đạt 2.040 tỉ NDT (303,7 tỉ USD) tương ứng với Pakistan.[2]