Saint Vincent và Grenadines
quốc đảo nằm ở vùng Caribe / From Wikipedia, the free encyclopedia
Saint Vincent và Grenadines là một đảo quốc thuộc chuỗi đảo Tiểu Antilles trong lòng biển Caribe. Vùng lãnh thổ rộng 389 km² này bao gồm phần đảo chính Saint Vincent và phần lớn phía bắc Grenadines. Trước kia, trong suốt một thời gian dài từ thế kỷ XVIII đến nửa cuối thế kỷ XX, nơi đây từng là thuộc địa cũ của thực dân Anh. Mãi tới năm 1979, đảo quốc này mới được trao trả nền độc lập. Ngày nay, Saint Vincent và Grenadines là một thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Khối Thịnh Vượng Chung và Cộng đồng Caribe.
Bài này có liệt kê các nguồn tham khảo và/hoặc liên kết ngoài, nhưng nội dung trong thân bài cần được dẫn nguồn đầy đủ bằng các chú thích trong hàng để người khác có thể kiểm chứng. (tháng 10/2022) |
Thông tin Nhanh Tiêu ngữ, Quốc ca ...
Saint Vincent và Grenadines
|
|||||
---|---|---|---|---|---|
Tên bằng ngôn ngữ chính thức
| |||||
| |||||
Bản đồ | |||||
Tiêu ngữ | |||||
"Pax et justitia" (Latin) "Hòa bình va Công lý" | |||||
Quốc ca | |||||
St Vincent Land So Beautiful St Vincent vùng đất rất tươi đẹp | |||||
Hành chính | |||||
Quân chủ lập hiến nghị viện | |||||
Quân chủ | Charles III | ||||
Toàn quyền | Susan Dougan | ||||
Thủ tướng | Ralph Gonsalves | ||||
Thủ đô | Kingstown 13°10′B 61°14′T | ||||
Thành phố lớn nhất | Thủ đô | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 389 km² 150 mi² (hạng 201) | ||||
Diện tích nước | không đáng kể % | ||||
Múi giờ | UTC-4 | ||||
Lịch sử | |||||
Độc lập | |||||
27 tháng 10 1979 | từ Anh | ||||
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Anh | ||||
Sắc tộc |
| ||||
Dân số ước lượng (2015) | 110.255 người (hạng 196) | ||||
Dân số (2011) | 109,991 người | ||||
Mật độ | (hạng 39) 792 người/mi² | ||||
Kinh tế | |||||
GDP (PPP) (2016) | Tổng số: 1,243 tỉ USD[1] Bình quân đầu người: 11.291 USD[1] | ||||
GDP (danh nghĩa) (2016) | Tổng số: 784 triệu USD[1] Bình quân đầu người: 7.123 USD[1] | ||||
HDI (2014) | 0,72[2] cao (hạng 97) | ||||
Đơn vị tiền tệ | đô la Đông Caribe (XCD ) | ||||
Thông tin khác | |||||
Tên miền Internet | .vc | ||||
Mã điện thoại | 1 784 | ||||
Lái xe bên | trái |
Đóng