Tập_tin:Flag_of_the_Russian_Empire_(black-yellow-white).svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 179 byte)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảFlag of the Romanov Monarchy.svg |
Русский: Флаг Российской Империи 1858—1883 гг.
Беларуская: Сцяг гербавых колераў Расійскай імперыі (1858—1883)
Беларуская (тарашкевіца): Сьцяг гербавых колераў Расейскай імпэрыі (1858—1883), дынастычны сьцяг Раманавых
Čeština: Vlajka Ruského impéria v letech 1858 až 1883
Deutsch: Flagge des russischen Imperiums 1858—1883. Selbst erstellt in Inkscape.
English: Flag of the Russian Empire 1858—1883
Esperanto: Flago de la dinastio Romanov, uzita kiel flago de la Rusa Imperio de 1858 ĝis 1883
Español: Bandera de la Dinastía Romanov
Eesti: Romanovite dünastia lipp; Vene Impeeriumi lipp 1858–1883
Suomi: Venäjän keisarikunnan lippu (1858–1883)
Français : Drapeau de la dynastie Romanov
Հայերեն: Ռուսաստանի դրոշը՝ 1858—1883
Italiano: Bandiera dell'Impero Russo e della Famiglia Imperiale dei Romanov in uso dal 1858 al 1883
한국어: 이 깃발은 러시아 제국의 로마노프 왕조 깃발입니다. 1858년부터 1883년까지 사용되었습니다
Latviešu: Krievijas impērijas un Romanovu dinastijas karogs no 1858 līdz 1883 gadam
Lietuvių: Romanovų dinastijos vėliava nuo 1858 iki 1883 metų
Македонски: Знаме на Руската Империја од 1858 до 1883 г.
Norsk bokmål: Det russiske keiser- dømmet 1858–1883, også kalt Romanov-flagget
Polski: Flaga Rosji 1858—1883
Português: Bandeira do Império Russo (1858—1883)
Română: Drapelul Imperiului Rus 1858—1883
Svenska: Ryska Imperiets flagga 1858—1883
Türkçe: 1858'den 1883'e dek Rus İmparatorluğu'nun bayrağı.
Українська: Прапор Російської імперії та династії Романових. Версія 1858–1883 років.
中文:1858至1883年期間使用的帝俄國旗
العربية: علم إمبراطورية روسيا (1858-1883)
مصرى: ده علم روسيا سنين 1858لغايه 1883
فارسی: پرچم روسیه (1858-1883) |
||||||||||||||||
Ngày | From 23 tháng 6 năm 1858 to 1883; with limited use until 1896 | ||||||||||||||||
Nguồn gốc |
|
||||||||||||||||
Tác giả | Кёне, Бернгард Васильевич | ||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
||||||||||||||||
Flag tincture InfoField | argentorsable |
||||||||||||||||
SVG genesis InfoField | This flag was created with a text editor. Please do not replace the simplified code of this file with a version created with Inkscape or any other vector graphics editor
| ||||||||||||||||
Mã nguồn InfoField | SVG code<svg xmlns="http://www.w3.org/2000/svg" viewBox="0 0 4.5 3">
<path d="m0 0h4.5v3H0" fill="#fff"/>
<path d="m0 1.5h4.5" stroke="#FFCD01"/>
<path d="m0 0h4.5v1H0"/>
</svg>
|
Color scheme | White | Yellow | Black |
---|---|---|---|
RGB | 255-255-255 | 255-205-1 | 0-0-0 |
CMYK | 0-0-0-0 | 0-20-100-0 | 0-0-0-100 |
HEX | #FFFF | #FFCD01FF | #000000FF |
image/svg+xml
23 6 1858Tây lịch
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:11, ngày 17 tháng 3 năm 2023 | 900×600 (179 byte) | DanielPietroWiki2022 | Restored due to flag size. | |
19:31, ngày 17 tháng 3 năm 2023 | 512×341 (167 byte) | Andrew Pertsev | svg code reduction | ||
17:22, ngày 27 tháng 11 năm 2019 | 900×600 (179 byte) | FDRMRZUSA | Optimized svg code with code cleanup and reduction. No other changes. | ||
05:10, ngày 21 tháng 8 năm 2014 | 900×600 (245 byte) | Permjak | File:Alexander's II Order(Ukase) 11 june 1858 - flag.jpg | ||
18:54, ngày 20 tháng 8 năm 2014 | 600×300 (301 byte) | Fry1989 | Source? | ||
08:13, ngày 20 tháng 8 năm 2014 | 900×600 (245 byte) | Permjak | 2:3 | ||
00:42, ngày 14 tháng 6 năm 2014 | 600×300 (301 byte) | AnonMoos | code clean | ||
21:20, ngày 11 tháng 6 năm 2014 | 600×300 (2 kB) | Enbionycaar | colour correction | ||
15:14, ngày 27 tháng 4 năm 2014 | 600×300 (227 byte) | Enbionycaar | Reverted to version as of 10:03, 5 April 2010 | ||
02:28, ngày 26 tháng 4 năm 2014 | 600×300 (2 kB) | Enbionycaar | colour correction |
Trang sử dụng tập tin
- Aleksandr Vasilyevich Gorbatov
- Alice của Liên hiệp Anh
- Amadeo I của Tây Ban Nha
- Chiến tranh Nga – Thụy Điển (1808–1809)
- Cuộc đảo chính Xô viết năm 1991
- Georgios I của Hy Lạp
- Hãn quốc Kokand
- Khởi nghĩa Bolotnikov
- Khởi nghĩa Tháng Giêng
- Louis xứ Battenberg
- Maximiliano I của México
- Niên biểu quốc kỳ
- Pyotr II của Nga
- Pyotr I của Nga
- Sofia Alekseyevna
- Yekaterina I của Nga
- Yelizaveta của Nga
- Đại cường quốc
- Đế quốc Nga
- Bản mẫu:Country data Đế quốc Nga
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại alt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- الإمبراطورية الروسية
- نشيد الأممية
- علم روسيا
- قائمة رؤساء إسرائيل
- أيج أوف إمبايرز 3
- قوة عالمية
- قالب:بيانات بلد روسيا
- قائمة الحروب 1990–2002
- الحرب الروسية العثمانية (1877–1878)
- قائمة الحروب 1800–1899
- قالب:بيانات بلد الإمبراطورية الروسية
- معاهدة غير متكافئة
- النشيد الوطني الروسي
- قالب:قائمة القوى العظمى عبر التاريخ
- إحصاءات مشروع أنجوس ماديسون لأكبر عشر اقتصادات حسب الناتج المحلي الإجمالي (وفقا للقوة الشرائية)
- قائمة المشاركين في الفكر الماركسي
- التسلسل الزمني للأعلام الوطنية
- قائمة أعلام أذربيجان
- إيدا سيلفرمان
- قائمة القوى العظمى الحديثة
- معركة غيوك تيبي (1879)
- حصار بلفن
- الأزمة الشرقية الكبرى
- قائمة أعلام إستونيا
- قالب:أناشيد روسيا الوطنية
- دوي رعد النصر
- ما أعظم ربنا في صهيون
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 900 |
---|---|
Chiều cao | 600 |