Ê
chữ cái trong bảng chữ cái Latinh / From Wikipedia, the free encyclopedia
Ê, ê là một ký tự trong bảng chữ cái Latin. Chữ cái này được sử dụng trong các tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, tiếng Pháp, tiếng Friuli, tiếng Kurd, tiếng Na Uy, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Việt và tiếng Wales.
- Ê trong tiếng Việt có thể dùng như một tiếng gọi "Ê, mày đang đi đâu đó?"
- Ê còn có nghĩa là cảm giác tê ở trên cơ thể: ê răng, ê lưng..
Thêm thông tin Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ, Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO ...
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ E với các dấu phụ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Éé | Èè | Ĕĕ | Êê | Ěě | Ëë | Ẽẽ | Ėė | Ȩȩ | Ḝḝ | Ęę | Ēē | Ḗḗ | Ḕḕ | Ẻẻ | Ȅȅ | Ȇȇ | Ẹẹ | Ḙḙ | Ḛḛ | Ɇɇ | ||||||||||||
ᶒ | ⱸ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu mũ ( ◌̂ ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ââ | Ĉĉ | Êê | Ĝĝ | Ĥĥ | Î î | Ĵĵ | Ôô | Ŝŝ | Ûû | Ŵŵ | Ŷŷ | Ẑẑ | ||||||||||||||||||||
Êa | Êă | Êâ | Êb | Êc | Êd | Êđ | Êe | Êê | Êf | Êg | Êh | Êi | Êj | Êk | Êl | Êm | Ên | Êo | Êô | Êơ | Êp | Êq | Êr | Ês | Êt | Êu | Êư | Êv | Êw | Êx | Êy | Êz |
ÊA | ÊĂ | ÊÂ | ÊB | ÊC | ÊD | ÊĐ | ÊE | ÊÊ | ÊF | ÊG | ÊH | ÊI | ÊJ | ÊK | ÊL | ÊM | ÊN | ÊO | ÊÔ | ÊƠ | ÊP | ÊQ | ÊR | ÊS | ÊT | ÊU | ÊƯ | ÊV | ÊW | ÊX | ÊY | ÊZ |
aÊ | ăÊ | âÊ | bÊ | cÊ | dÊ | đÊ | eÊ | êÊ | fÊ | gÊ | hÊ | iÊ | jÊ | kÊ | lÊ | mÊ | nÊ | oÊ | ôÊ | ơÊ | pÊ | qÊ | rÊ | sÊ | tÊ | uÊ | ưÊ | vÊ | wÊ | xÊ | yÊ | zÊ |
AÊ | ĂÊ | ÂÊ | BÊ | CÊ | DÊ | ĐÊ | EÊ | ÊÊ | FÊ | GÊ | HÊ | IÊ | JÊ | KÊ | LÊ | MÊ | NÊ | OÊ | ÔÊ | ƠÊ | PÊ | QÊ | RÊ | SÊ | TÊ | UÊ | ƯÊ | VÊ | WÊ | XÊ | YÊ | ZÊ |
Ghép chữ E với số hoặc số với chữ E | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ê0 | Ê1 | Ê2 | Ê3 | Ê4 | Ê5 | Ê6 | Ê7 | Ê8 | Ê9 | 0Ê | 1Ê | 2Ê | 3Ê | 4Ê | 5Ê | 6Ê | 7Ê | 8Ê | 9Ê | |||||||||||||
Xem thêm | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Đóng