Đệ Tam Cộng hòa Hy Lạp
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đệ Tam Cộng hòa Hy Lạp (tiếng Hy Lạp: Γ΄ Ελληνική Δημοκρατία, chuyển tự Ellīnikī́ Dīmokratía) là giai đoạn trong lịch sử Hy Lạp hiện đại trải dài từ năm 1974, với sự sụp đổ của chính quyền quân sự Hy Lạp và bãi bỏ chính thức của chế độ quân chủ Hy Lạp, cho đến ngày nay.
Cộng hòa Hy Lạp
|
|
---|---|
Tên bản ngữ
| |
Vị trí của Đệ Tam Cộng hòa Hy Lạp (xanh đậm) – ở châu Âu (xanh & xám) | |
Tổng quan | |
Thủ đô và thành phố lớn nhất | Athens 37°58′B 23°43′Đ |
Ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ quốc gia | Tiếng Hy Lạp |
Tôn giáo chính | Chính thống giáo Đông phương |
Tên dân cư | Người Hy Lạp |
Chính trị | |
Chính phủ | Đơn nhất cộng hòa nghị viện |
Prokopis Pavlopoulos | |
Kyriakos Mitsotakis | |
• Chủ tịch Quốc hội | Nikos Voutsis |
Lập pháp | Quốc hội Hy Lạp |
Lịch sử | |
Thành lập | |
25 tháng 3 năm 1821 (ngày bắt đầu quốc khánh của Chiến tranh giành độc lập Hy Lạp), 15 tháng 1 năm 1822 (tuyên bố chính thức) | |
3 tháng 2 năm 1830 | |
• Hiến pháp hiện hành | 11 tháng 6 năm 1975 |
Địa lý | |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 131.957 km2[1] (hạng hạng 95) 50.949 mi2 |
• Mặt nước (%) | 0,8669 |
Dân số | |
• Ước lượng 2017 | 10.768.477 |
• Điều tra 2011 | 10.816.286[2] (hạng 80) |
• Mật độ | 82[3]/km2 (hạng 125) 212/mi2 |
Kinh tế | |
GDP (PPP) | Ước lượng 2019 |
• Tổng số | 326.700 tỷ USD[4] (hạng 57) |
30.522 USD[4] (hạng 47) | |
GDP (danh nghĩa) | Ước lượng 2019 |
• Tổng số | 224.033 tỷ USD[4] (hạng 52) |
• Bình quân đầu người | 20.930 tỷ USD[4] (hạng 38) |
Đơn vị tiền tệ | Euro (€) (EUR) |
Thông tin khác | |
Gini? (2017) | 33,4[5] trung bình |
HDI? (2017) | 0,870[6] rất cao · hạng 31 |
Múi giờ | UTC+2 (Giờ Đông Âu) |
UTC+3 (Giờ mùa hè Đông Âu) | |
Cách ghi ngày tháng | nn-tt-nnnn (AD) |
Giao thông bên | phải |
Mã điện thoại | +30 |
Mã ISO 3166 | GR |
Tên miền Internet | .gra .ελ |
|
Nó được coi là giai đoạn thứ ba của chế độ cộng hòa ở Hy Lạp, sau Đệ Nhất Cộng hòa trong Chiến tranh giành độc lập Hy Lạp (1821–1832) và Đệ Nhị cộng hòa trong thời gian tạm thời bãi bỏ chế độ quân chủ năm 1924–1935. Thuật ngữ "Metapolitefsi" (Μεταπολίτευση) thường được sử dụng trong giai đoạn này, nhưng thuật ngữ này liên quan thường xuyên hơn với những năm đầu tiên ngay sau sự sụp đổ của quân đội. Trong khi các nước Đệ Nhất Cộng hòa Hy Lạp và Đệ Nhị không được sử dụng phổ biến ngoại trừ trong một bối cảnh mô tả, thuật ngữ Đêh được sử dụng thường xuyên.
Đặc điểm của nước Đệ Tam Cộng hòa Hy Lạp là sự phát triển của các quyền tự do xã hội, định hướng châu Âu của Hy Lạp và sự thống trị chính trị của các bên ND và PASOK. Ngược lại, giai đoạn này bao gồm tham nhũng cao, sự suy giảm của một số chỉ số kinh tế như nợ công và chủ nghĩa cộng sản, chủ yếu là trong bối cảnh chính trị và quốc hội.