Ngữ hệ Ural
Một trong những ngữ hệ chính của thế giới / From Wikipedia, the free encyclopedia
Ngữ hệ Ural là một ngữ hệ gồm khoảng 38[2] ngôn ngữ được sử dụng bởi chừng 25 triệu người, phần lớn ở miền Bắc lục địa Á-Âu. Những ngôn ngữ Ural với số người nói bản ngữ lớn nhất là tiếng Hungary, tiếng Phần, và tiếng Estonia, lần lượt là ngôn ngữ chính thức của Hungary, Phần Lan, và Estonia, và của Liên minh châu Âu. Những ngôn ngữ Ural khác với số người nói đáng kể là tiếng Erzya, tiếng Moksha, tiếng Mari, tiếng Udmurt, và tiếng Komi, đều là những ngôn ngữ được công nhận chính thức tại nhiều vùng thuộc Nga.
Ngữ hệ Ural
| |
---|---|
Phân bố địa lý | Trung, Đông, và Nam Âu, Bắc Á |
Phân loại ngôn ngữ học | Một trong những ngữ hệ chính của thế giới |
Ngôn ngữ nguyên thủy: | Ural nguyên thủy |
Ngôn ngữ con: | |
ISO 639-5: | urj |
Glottolog: | ural1272[1] |
Bản đồ phân bố địa lý của ngữ hệ Ural |
Tên "Ural" xuất phát từ sự thật rằng những khu vực nơi các ngôn ngữ này được sử dụng mở rộng ra từ hai mặt của dãy núi Ural.
Nhóm ngôn ngữ Phần - Ugria đôi khi được dùng như một thuật ngữ đồng nghĩa với ngữ hệ Ural, dù Phần - Ugria thường được hiểu là đã loại đi nhóm ngôn ngữ Samoyed.[3] Những học giả, như Tapani Salminen, không chấp nhận quan điểm truyền thống rằng nhánh Samoyed tách ra khỏi phần còn lại của hệ Ural thường xem Ural và Phần - Ugria là hai thuật ngữ đồng nghĩa.