Sông Angara
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sông Angara (tiếng Buryat: Ангар, Angar, lit. "kẽ nứt"; tiếng Nga: Ангара́, Angará) là một con sông dài 1.779 km (1.105 dặm) chảy trong tỉnh Irkutsk và Krasnoyarsk krai ở miền đông nam Siberia, Nga. Nó là con sông duy nhất chảy ra từ hồ Baikal, và là chi lưu nhiều nước nhất bên hữu ngạn của sông Enisei[1].
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Sông Angara | |
---|---|
Lưu vực sông Angara, bao gồm cả hồ Baikal | |
Vị trí | |
Quốc gia | Nga, Mông Cổ |
Đặc điểm địa lý | |
Thượng nguồn | hồ Baikal, Nga |
• cao độ | 456 m (1.496 ft) |
Cửa sông | Sông Enisei |
Độ dài | 1.779 km (1.105 dặm) |
Diện tích lưu vực | 1.039.000 km² (401.160 dặm²) |
Lưu lượng | 3.800 m³/s (134.200 ft³/s) |
Lưu lượng trung bình năm tại đầu nguồn sông này là 1.940 m³/s, tại cửa sông là 5.100 m³/s. Vận tốc dòng chảy ở đầu nguồn khoảng 5–8 km/h. Sông Angara chảy từ hồ Baikal và vì thế đầu nguồn của nó là rộng nhất trong số các đầu nguồn của các con sông trên thế giới. Nó rộng 863 m, độ sâu tối đa 4–6 m, tối thiểu 0,5-0,7 m.
Các sông nhánh chính là: sông Irkut, sông Belaya, sông Oka, sông Taseeva - ở bên tả ngạn, sông Ilim – bên hữu ngạn. Giao thông thủy từ đầu nguồn (với các gián đoạn tại các đập nước của các nhà máy điện). Trên sông này hiện có 3 nhà máy điện là Irkutskaya, Bratskaya, Ust-Ilimskaya.