Tổng thống Kazakhstan
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tổng thống Cộng hòa Kazakhstan (tiếng Kazakh: Қазақстан Республикасының Президенті, chữ Latinh: Qazaqstan Respublikasynyñ Prezidentı; tiếng Nga: Президент Республики
Tổng thống Cộng hòa Kazakhstan | |
---|---|
Қазақстан Республикасының Президенті (Kazakh) Президент Республики Казахстан (Russian) | |
Hiệu kỳ Tổng thống | |
Chức vụ | Ngài Tổng thống (informal) Ngài (His Excelency) (quốc tế) |
Thể loại | Nguyên thủ quốc gia |
Vị thế | Tổng thống hành pháp |
Dinh thự | Ak Orda Presidential Palace |
Bổ nhiệm bởi | Bầu cử trực tiếp phổ thông đầu phiếu |
Nhiệm kỳ | 7 năm không được tái cử |
Thành lập | 16 tháng 12 năm 1991; 32 năm trước (1991-12-16) |
Người đầu tiên giữ chức | Nursultan Nazarbayev |
Lương bổng | ₸7,876,032.18[1][2] |
Website | (tiếng Kazakh) akorda.kz (tiếng Nga) akorda.kz/ru (tiếng Anh) akorda.kz/en |
Казахстан, chữ Latinh: Prezident Respubliki Kazakhstan) là nguyên thủ quốc gia của Kazakhstan, đồng thời cũng là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang của nước này. Chức vụ này là chức vụ giữ quyền lực cao nhất trong hệ thống chính trị của Kazakhstan. Quyền hạn của vị trí này được quy định trong các điều khoản đặc biệt của Hiến pháp Kazakhstan.
Chức vụ được thiết lập ngày 16 tháng 12 năm 1991, sau khi Kazakhstan tuyên bố độc lập khỏi Liên Xô. Tổng thống đương nhiệm là ông Kassym-Jomart Tokayev, giữ quyền Tổng thống từ ngày 20 tháng 3 năm 2019, sau sự từ chức của Tổng thống Nursultan Nazarbayev[3].